STT |
Nội dung công việc |
Thời gian giải quyết (Kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ) |
Cơ chế thực hiện |
|||
Thời gian giải quyết theo quy định |
Thời gian giải quyết thực tế theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông |
1 cửa |
1 cửa liên thông |
|||
Trong ngày |
Ghi giấy hẹn |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
VII |
LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN TẢI |
|||||
1 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
2 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
3 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
4 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
5 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
6 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
7 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
8 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
9 |
Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
03 ngày làm việc |
|
03 ngày làm việc |
x |
|
Online 13
Hôm nay 196
Hôm qua 0